| STT |
Ngành |
Nghề được chọn |
| 1 |
1 |
Nông nghiệp cấy giống |
Nghề trồng rau quả trong nhà kính |
| 2 |
Làm ruộng / Trồng rau |
| 2 |
3 |
Nông nghiệp chăn nuôi |
Nuôi lợn |
| 4 |
Nuôi gà |
| 5 |
Làm bơ sữa |
| |
2. Ngư nghiệp (2 loại nghề, 9 công việc được tuyển chọn) |
| Ngành |
Nghề được chọn |
| 3 |
6 |
Nghề cá đi tàu |
Nghề đánh cá nhảy |
| 7 |
Cá ngừ đường dài |
| 8 |
Câu cá bằng mồi mực |
| 9 |
Lưới vây |
| 10 |
Lưới re |
| 11 |
Lưới kéo |
| 12 |
Nghề đánh cá lưới cố định |
| 13 |
Nghề đánh cá lồng tôm, cua |
| 4 |
14 |
Nghề nuôi trồng thủy sản |
Nghề nuôi trồng sò điệp |
| |
3. Xây dựng (21 loại nghề, 31 công việc được tuyển chọn) |
| Ngành |
Nghề được chọn |
| 5 |
15 |
Khoan giếng |
Khoan giếng (khoan đập) |
| 16 |
Khoan giếng (khoan xoay) |
| 6 |
17 |
Làm kim loại miếng dùng trong xây dựng |
Làm kim loại miếng |
| 7 |
18 |
Gắn máy điều hoà không khí và máy đông lạnh |
Gắn máy điều hoà không khí và máy đông lạnh |
| 8 |
19 |
Làm những đồ cố định |
Đóng đồ gỗ |
| 9 |
20 |
Thợ mộc |
Công việc mộc |
| 10 |
21 |
Lắp cốp pha panen |
Lắp cốp pha panen |
| 11 |
22 |
Xây dựng thanh gia cố |
Lắp thanh gia cố |
| 12 |
23 |
Dựng giàn giáo |
Công việc dựng giàn giáo |
| 13 |
24 |
Thợ nề |
Xây bằng đá |
| 25 |
Nối terrazzo |
| 14 |
26 |
Lát gạch |
Lát gạch |
| 15 |
27 |
Lợp ngói |
Lợp ngói |
| 16 |
28 |
Trát vữa |
Trát vữa |
| 17 |
29 |
Đặt đường ống |
Công việc đặt đường ống (xây dựng) |
| 30 |
Đặt đường ống (nhà máy) |
| 18 |
31 |
Cách nhiệt |
Công việc cách nhiệt |
| 19 |
32 |
Gia công tinh đồ nội thất |
Công việc gia công tinh sàn nhà nhựa |
| 33 |
Gia công tinh thảm |
| 34 |
Xây dựng khung thép dưới trần nhà |
| 35 |
Gia công tinh tấm lợp trần nhà |
| 36 |
Chế tạo và gia công tinh màn cửa |
| 20 |
37 |
Lắp khung kính nhôm |
Công việc lắp khung kính nhôm (toà nhà) |
| 21 |
38 |
Chống thấm nước |
Chống thấm nước bằng cách bịt kín |
| 22 |
39 |
Cấp liệu bê tông bằng áp lực |
Cấp liệu bê tông bằng áp lực |
| 23 |
40 |
Xây dựng bộ lọc ống kim |
Xây dựng bộ lọc ống kim |
| 24 |
41 |
Dán giấy |
Công việc dán giấy (tường và trần) |
| 25 |
42 |
Nghề dùng các thiết bị xây dựng |
Ủi |
| 43 |
Bốc dỡ |
| 44 |
Đào xới |
| 45 |
Cán phẳng |
| |
4. Chế biến thực phẩm (7 loại nghề, 12 công việc được tuyển chọn) |
| Ngành |
Nghề được chọn |
| 26 |
46 |
Nghề đóng hộp thực phẩm |
Đóng hộp thực phẩm |
| 27 |
47 |
Nghề gia công xử lý thịt gà |
Gia công xử lý thịt gà |
| 28 |
48 |
Nghề chế biến thực phẩm thuỷ sản gia nhiệt |
Chế biến bằng phương pháp chiết |
| 49 |
Chế biến bằng phương pháp sấy khô |
| 50 |
Chế biến thực phẩm ướp gia vị |
| 51 |
Chế biến thực phẩm hun khói |
| 29 |
52 |
Nghề chế biến thực phẩm thuỷ sản không gia nhiệt |
Chế biến thực phẩm muối |
| 53 |
Chế biến thực phẩm khô |
| 54 |
Chế biến thực phẩm lên men |
| 30 |
55 |
Hàng thuỷ sản nghiền thành bột |
Nghề làm chả cá kamaboko |
| 31 |
56 |
Làm thịt nguội |
Làm thịt nguội |
| 32 |
57 |
Nướng bánh mỳ |
Nghề nướng bánh mỳ |
| |
5. Dệt may (10 loại nghề, 17 công việc được tuyển chọn) |
| Ngành |
Nghề |
| 33 |
58 |
Nghề xe chỉ |
Xe chỉ sơ cêp |
| 59 |
Xe chỉ |
| 60 |
Guồng chỉ |
| 61 |
Xoắn và chặp đôi |
| 34 |
62 |
Nghề dệt |
Hồ và móc chỉ dọc |
| 63 |
Thao tác dệt |
| 64 |
Kiểm tra |
| 35 |
65 |
Nhuộm |
Nhuộm sợi |
| 66 |
Nhuộm đan dệt |
| 36 |
67 |
Sản xuất sản phẩm đan |
Sản xuất giày |
| 68 |
Đan vòng |
| 37 |
69 |
Sản xuất sợi đan dọc |
Đan dọc |
| 38 |
70 |
Sản xuất quần áo phụ nữ và trẻ em |
Sản xuất quần áo may sẵn cho trẻ em và phụ nữ |
| 39 |
71 |
Sản xuất đồ com lê nam giới |
Sản xuất đồ com lê may sẵn cho nam giới |
| 40 |
72 |
Sản xuất bộ đồ giường |
Chế bộ đồ giường |
| 41 |
73 |
Làm hàng vải bạt |
Làm hàng vải bạt |
| 42 |
74 |
May quần áo |
May váy đầm |
| |
6. Cơ khí và kim loại (15 loại ngành nghề, 28 công việc được tuyển chọn) |
| Ngành |
Nghề |
| 43 |
75 |
Đúc |
Đúc (đúc sắt) |
| 76 |
Đúc (hợp kim đồng) |
| 77 |
Đúc (hợp kim nhẹ) |
| 44 |
78 |
Rèn |
Rèn khuôn (búa) |
| 79 |
Rèn khuôn (máy ép) |
| 45 |
80 |
Đúc khuôn |
Đúc khuôn (buồng nóng) |
| 81 |
Đúc khuôn (buồng lạnh) |
| 46 |
82 |
Gia công cơ khí |
Tiện |
| 83 |
Phay |
| 47 |
84 |
Ép kim loại |
Ép kim loại |
| 48 |
85 |
Làm sắt |
Làm thép kết cấu |
| 49 |
86 |
Làm kim loại miếng tại nhà máy |
Làm kim loại miếng cơ khí |
| 50 |
87 |
Mạ |
Mạ điện |
| 88 |
Mạ điện nhúng nóng |
| 51 |
89 |
Xử lý anốt nhôm |
Xử lý anốt nhôm |
| 52 |
90 |
Gia công tinh |
| Gia công tinh (đồ gá và dụng cụ) |
| Gia công tinh (khuôn kim loại) |
|
| 91 |
Gia công tinh (Lắp ráp máy móc) |
| 92 |
|
| 53 |
93 |
Kiểm tra máy |
Kiểm tra máy móc |
| 54 |
94 |
Bảo dưỡng máy móc |
Bảo dưỡng máy móc |
| 55 |
95 |
Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử |
Lắp ráp thiết bị và máy móc điện tử |
| 56 |
96 |
Lắp ráp thiết bị và các máy điện |
Lắp ráp máy điện quay |
| 97 |
Lắp ráp máy biến thế |
| 98 |
Lắp ráp bảng điều khiển tổng đài |
| 99 |
Lắp ráp dụng cụ điều khiển công tắc |
| 100 |
Cuốn cuộn dây |
| 57 |
101 |
Sản xuất bảng điều khiển in |
Thiết kế tấm mạch in |
| 102 |
Chế tấm mạch in |
| |
7. Những ngành nghề khác (9 loại nghề, 21 công việc được tuyển chọn) |
| Ngành |
Nghề |
| 58 |
103 |
Làm đồ đạc trong nhà |
Làm đồ đạc trong nhà (bằng tay) |
| 59 |
104 |
In |
In offset |
| 60 |
105 |
Đóng sách |
Công việc đóng sách |
| 106 |
Đóng tạp chí |
| 107 |
Đóng đồ dùng văn phòng |
| 61 |
108 |
Đúc đồ nhựa |
Đúc đồ nhựa (ép) |
| 109 |
Đúc đồ nhựa (phun) |
| 110 |
Đúc đồ nhựa (bơm) |
| 111 |
Đúc đồ nhựa (thổi) |
| 62 |
112 |
Đúc chất dẻo có cốt |
Đúc từng lớp bằng tay |
| 63 |
113 |
Sơn |
Công việc sơn nhà |
| 114 |
Sơn kim loại |
| 115 |
Sơn cầu thép |
| 116 |
Sơn phun |
| 64 |
117 |
Nghề hàn |
Hàn tay |
| 118 |
Hàn bán tự động |
| 65 |
119 |
Đóng gói công nghiệp |
Công việc đóng gói công nghiệp |
| 66 |
120 |
Làm thùng các tông |
Đục lỗ trên thùng các tông in sẵn |
| 121 |
Làm thùng giấy đã in sẵn |
| 122 |
Dán thùng giấy |
| 123 |
Làm thùng các tông |